Bàn phím:
Từ điển:
 
légume

danh từ giống đực

  • rau
    • Légumes verts: rau xanh, rau tươi
    • Culture de légumes: sự trồng rau
  • (thực vật học) quả đậu

danh từ giống cái

  • (Grosses légumes) (thông tục) quan to, kẻ tai to mặt lớn