Bàn phím:
Từ điển:
 
léguer

ngoại động từ

  • di tặng, để lại, truyền lại
    • Léguer sa fortune à sa ville natale: để lại tài sản cho thành phố quê hương
    • Traditions léguées de père en fils: truyền thống cha truyền con nối

phản nghĩa

=Hériter, recevoir.