Bàn phím:
Từ điển:
 
legs

danh từ giống đực

  • (luật học, pháp lý) sự di tặng; vật di tặng
    • Accepter un legs: nhận một vật di tặng
  • di sản
    • Les legs des générations passées: di sản của những thế hệ đã qua