Bàn phím:
Từ điển:
 
légitimiste

tính từ

  • chính thống chủ nghĩa
  • (sử học) theo phái chính thống (Pháp)

danh từ

  • người theo chủ nghĩa chính thống
  • (sử học) người theo theo phái chính thống (Pháp)