Bàn phím:
Từ điển:
 
législation

danh từ giống cái

  • pháp luật
    • Législation pénale: pháp luật hình sự
  • pháp chế
    • La législation française: nền pháp chế nước Pháp
  • pháp học
    • Cours de législation: giáo trình pháp học
  • (từ cũ; nghĩa cũ) quyền lập pháp