Bàn phím:
Từ điển:
 
législateur

tính từ

  • lập pháp

danh từ giống đực

  • nhà lập pháp; cơ quan lập pháp
  • luật pháp
    • Le législateur a voulu que: luật pháp qui định rằng
  • người vạch quy tắc (cho một khoa học, một nghệ thuật...)