Bàn phím:
Từ điển:
 
légèreté

danh từ giống cái

  • tính nhẹ dư
    • Légèreté d'un gaz: tính nhẹ của một chất khí
  • tính nhẹ nhàng, tính nhanh nhẹn
    • Légèreté d'une danseuse: tính nhẹ nhàng của một vũ nữ
  • sự duyên dáng
    • Légèreté de style: lời văn duyên dáng
  • sự nhẹ dạ, sự khuynh suất
  • sự hời hợt (về tình yêu)
  • sự phóng túng, sự quá trớn (về đạo đức...)
    • légèreté de la main: hoa tay, sự khéo tay

phản nghĩa

=Lourdeur, pesanteur. Componction, gravité. Circonspection, prudence, réflexion, sérieux. Constance, fidélité.