Bàn phím:
Từ điển:
 
légation

danh từ giống cái

  • công chức công sứ tòa thánh; nhiệm kỳ công sứ tòa thánh; địa hạt công sứ tòa thánh
  • (ngoại giao) đoàn đại diện; tòa công sứ, công sứ quán