Bàn phím:
Từ điển:
 
lecteur

danh từ giống đực

  • người đọc (để cho nhiều người khác nghe)
  • bạn đọc, độc giả
  • người đọc bản thảo (cho nhà in...)
  • phụ giảng ngoại ngữ
  • (kỹ thuật) đầu đọc (tiếng)
    • avis au lecteur: xem avis