Bàn phím:
Từ điển:
 
denizen /'denizn/

danh từ

  • người ở, cư dân
  • kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)
  • (nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu
  • (ngôn ngữ học) từ vay mượn

ngoại động từ

  • nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)