Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
layon
lazaret
lazariste
lazulite
lazurite
lazzarone
lazzi
le
lé
leader
leadership
leasing
lebel
léchage
lèche
lèche-bottes
lèche-cul
lèche-vitrines
léché
lèchefrite
lèchement
lécher
léchette
lécheur
lécithine
leçon
lecteur
lectionnaire
lecture
lécythe
layon
danh từ giống đực
(săn bắn) lối đi săn
(lâm nghiệp) đường quanh khu khai thác
(số nhiều) như hayon