Bàn phím:
Từ điển:
 
layette

danh từ giống cái

  • quần áo tã lót (của trẻ sơ sinh)
  • (từ cũ; nghĩa cũ) hòm quần áo, hòm tài liệu; ngăn kéo quần áo; ngăn kéo tài liệu