Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
laxatif
laxisme
laxiste
laxité
laye
layer
layetier
layette
layon
lazaret
lazariste
lazulite
lazurite
lazzarone
lazzi
le
lé
leader
leadership
leasing
lebel
léchage
lèche
lèche-bottes
lèche-cul
lèche-vitrines
léché
lèchefrite
lèchement
lécher
laxatif
tính từ
(y học) nhuận tràng
danh từ giống đực
(y học) thuốc nhuận tràng