Bàn phím:
Từ điển:
 
lavure

danh từ giống cái

  • nước rửa (bát...)
  • sự rửa
    • Lavure du minerai: sự rửa quặng
  • (số nhiều) vụn vàng, vụn bạc (nhặt được khi đãi tro, đãi rác)
    • lavure de vaisselle: (thân mật) cháo loãng, canh nhạt