Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lavis
lavoir
lavure
lawrencium
laxatif
laxisme
laxiste
laxité
laye
layer
layetier
layette
layon
lazaret
lazariste
lazulite
lazurite
lazzarone
lazzi
le
lé
leader
leadership
leasing
lebel
léchage
lèche
lèche-bottes
lèche-cul
lèche-vitrines
lavis
danh từ giống đực
màu nước đơn sắc, thủy mặc
tranh màu nước đơn sắc, tranh thủy mặc