Bàn phím:
Từ điển:
 
arabesque

danh từ giống cái

  • trang trí đường lượn
  • đường lượn
    • La fumée d'une cigarette décrit des arabesques: khói thuốc lá vẽ nên những đường lượn
  • điệu lượn (vũ ba lê)