Bàn phím:
Từ điển:
 
arabe

tính từ

  • (thuộc) A Rập
    • Chiffres arabes: chữ số A Rập
    • Les Emirats arabes unis: các tiểu vương quốc A Rập thống nhất
    • La philosophie arabe médiévale: triết học A Rập thời trung cổ

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng A Rập