Bàn phím:
Từ điển:
 
lavasse

danh từ giống cái

  • (thân mật) nước ốc (canh loãng, xốt loãng, thức uống loãng)
    • Quel café! c'est de la lavasse: cà phê gì mà như nước ốc
  • (từ cũ; nghĩa cũ) mưa rào
    • lavatorium:

danh từ giống đực

  • (sử học) nơi rửa ráy (trong tu viện)