Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lavasse
lavatory
lave
lave-glace
lave-linge
lave-mains
lave-vaisselle
lavé
lavée
lavement
laver
laverie
lavette
laveur
laveuse
lavis
lavoir
lavure
lawrencium
laxatif
laxisme
laxiste
laxité
laye
layer
layetier
layette
layon
lazaret
lazariste
lavasse
danh từ giống cái
(thân mật) nước ốc (canh loãng, xốt loãng, thức uống loãng)
Quel café! c'est de la lavasse
:
cà phê gì mà như nước ốc
(từ cũ; nghĩa cũ) mưa rào
lavatorium
:
danh từ giống đực
(sử học) nơi rửa ráy (trong tu viện)