Bàn phím:
Từ điển:
 
lavage

danh từ giống đực

  • sự rửa
    • Lavage d'une voiture: sự rửa xe
    • Lavage de l'intestin: (y học) sự rửa ruột
  • sự giặt
    • Lavage du linge: sự giặt quần áo
    • lavage de cerveau: (thân mật) sự tẩy não
    • lavage de tête: (thân mật) sự xạc