Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lavabo
lavabo
lavage
lavallière
lavande
lavandière
lavaret
lavasse
lavatory
lave
lave-glace
lave-linge
lave-mains
lave-vaisselle
lavé
lavée
lavement
laver
laverie
lavette
laveur
laveuse
lavis
lavoir
lavure
lawrencium
laxatif
laxisme
laxiste
laxité
lavabo
danh từ giống đực
(tôn giáo) kính rửa tay; sự rửa tay; khăn lau tay; vòi rửa tay
chậu rửa (có vòi nước, gắn ở tường); phòng rửa tay
(số nhiều) nhà xí máy