Bàn phím:
Từ điển:
 
demurrage /di'mʌridʤ/

danh từ

  • (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)
  • tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo