Bàn phím:
Từ điển:
 
latitudinaire

tính từ

  • (văn học) phóng túng, không khắt khe (về mặt đạo đức)
  • (tôn giáo) theo thuyết phổ độ chúng sinh

danh từ

  • (văn học) người phóng túng (về mặt đạo đức)
  • (tôn giáo) người theo thuyết phổ độ chúng sinh

phản nghĩa

=Etroit, rigoriste.