Bàn phím:
Từ điển:
 
latiniser

ngoại động từ

  • La tinh hóa
    • Latiniser un mot: La tinh hóa một từ
    • Latiniser un peuple: La tinh hóa một dân tộc

nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

  • (tôn giáo) theo nhà thờ La Mã
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sính tiếng La tinh