Bàn phím:
Từ điển:
 
demonstration /,deməns'treiʃn/

danh từ

  • sự thể hiện, sự biểu hiện
    • a demonstration of joy: sự biểu hiện nỗi vui mừng
    • a demonstration of love: sự biểu hiện tình yêu thương
  • sự chứng minh, sự thuyết minh
  • luận chứng
  • (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng
  • (quân sự) cuộc thao diễn
demonstration
  • [sự, phép] chứng minh
  • analytic d. phép chứng minh giải tích
  • direct d. phép chứng minh trực tiếp
  • indirect d. phép chứng minh gián tiếp