Bàn phím:
Từ điển:
 
aquatique

tính từ

  • ở nước, thủy sinh
    • Plante aquatique: cây thủy sinh
    • Animal aquatique: giống vật ở nước
    • Parc aquatique: công viên có các hoạt động giải trí liên quan đến nước
  • đầy nước, lầy lội

phản nghĩa

=Aérien, terrestre