Bàn phím:
Từ điển:
 
larmoyant

tính từ (từ cũ; nghĩa cũ)

  • sùi sụt
  • (y học) mắc chứng chảy nước mắt
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tràn trề nước mắt, đẫm lệ