|
largement
phó từ
- rộng
- Col largement ouvert: cổ áo hở rộng
- rộng rãi; hậu hĩ, dồi dào, dư dật
- Donner largement: cho rộng rãi
- Récompenser largement: thưởng hậu hĩ
- Avoir largement de quoi vivre: có của cải dồi dào để sống
- khoát đạt
- Peindre largement: vẽ khoát đạt
- thừa sức, đã lâu, ít nhất
- Il était largement trois heures: lúc ấy ít nhất đã ba giờ
|