|
large
tính từ
- rộng
- Chapeau à larges bords: mũ rộng vành
- Larges épaules: vai rộng
- Vêtements larges: quần áo rộng
- Au sens large: theo nghĩa rộng
- (nghĩa bóng) rộng rãi
- Esprit large: đầu óc rộng rãi
- Un homme large: một người rộng rãi
- rộng lớn, lớn
- Dans une large mesure: trong một chừng mực lớn
- (nghệ thuật) khoát đạt
- Style large: phong cách khoát đạt
phó từ
- rộng
- Habiller large: cho mặc quần áo rộng
- rộng rãi, không chi li
- Calculer large: tính toán rộng rãi
- ne pas enmener large: (thân mật) vướng víu, ở tình thế nguy kịch
|