Bàn phím:
Từ điển:
 
lardon

danh từ giống đực

  • mỡ thỏi (để nhét vào thịt, để kèm theo món cá hấp...)
  • (kỹ thuật) miếng trám, miếng bịt (bằng kim loại)
  • (thông tục) nhóc con
  • (từ cũ; nghĩa cũ) câu châm chọc