Bàn phím:
Từ điển:
 
larder

ngoại động từ

  • nhét mỡ vào, giắt mỡ vào (miếng thịt)
    • Larder un morceau de boeuf: nhét mỡ vào miếng thịt bò
  • đâm nhiều nhát
    • Larder quelqu'un de coups de couteau: đâm ai nhiều nhát dao
  • nhồi nhét
    • Larder un texte de citations: nhồi nhét nhiều câu trích dẫn vào một bài văn
  • châm chọc ai bằng thơ trào phúng
    • composition lardée: (ngành in) bát (chữ) nhiều kiểu chữ
    • larder une carte: trộn gian một quân bài có dấu vào
    • larder une étoffe: dệt lỗi