Bàn phím:
Từ điển:
 
larcin

danh từ giống đực

  • sự ăn cắp; vật ăn cắp
  • sự ăn cắp vặt; đoạn văn ăn cắp
    • doux larcin: (từ cũ, nghĩa cũ) cái hôn chạc