Bàn phím:
Từ điển:
 
laquais

danh từ giống đực

  • tay sai
  • kẻ hèn hạ
    • Une âme de laquais: một tâm hồn hèn hạ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) đầy tớ (mặc quần áo riêng)
    • insolent comme un laquais: rất hỗn
    • mentir comme un laquais: nói dối như cuội