Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thớ
thớ lợ
thợ
thợ bạc
thợ bạn
thợ cả
thợ cạo
thợ chủ
thợ cưa
thợ đấu
thợ điện
thợ hồ
thợ kèn
thợ mã
thợ máy
thợ mộc
thợ nề
thợ ngõa
thợ ngôi
thợ nguội
thợ rào
thợ rèn
thợ sơn
thợ thơ
thợ thuyền
thợ trời
thợ xẻ
thời
thời bệnh
thời bình
thớ
d. Đường dọc có sẵn theo đó có thể xé được thịt, chẻ được gỗ... : Thớ thịt ; Thớ gỗ.