Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thở dài
thở dốc
thở hắt ra
thở hồng hộc
thở ra
thở than
thớ
thớ lợ
thợ
thợ bạc
thợ bạn
thợ cả
thợ cạo
thợ chủ
thợ cưa
thợ đấu
thợ điện
thợ hồ
thợ kèn
thợ mã
thợ máy
thợ mộc
thợ nề
thợ ngõa
thợ ngôi
thợ nguội
thợ rào
thợ rèn
thợ sơn
thợ thơ
thở dài
đgt. Thở ra một hơi dài khi có điều buồn phiền: thất vọng ngồi thở dài tiếng thở dài não nuột.