Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lapidation
lapider
lapidification
lapidifier
lapié
lapilli
lapin
lapiner
lapinière
lapinisme
lapis
lapon
lapping
laps
lapsi
lapsus
laptot
laquage
laquais
laque
laqué
laquer
laqueur
laqueux
laraire
larbin
larcin
lard
lardacé
larder
lapidation
danh từ giống cái
sự ném đá cho chết; hình phạt ném đá cho chết
sự ném đá đuổi theo, sự ném đá tấn công