Bàn phím:
Từ điển:
 
lanterner

nội động từ

  • lần chần
    • Faire lanterner: bắt phải chờ đợi

ngoại động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) hẹn lần
  • (sử học) treo cổ lên cột đèn (thời cách mạng Pháp)