Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thộp
thộp ngực
thốt
thốt
thót
thốt khẳm
thốt nhiên
Thốt Nốt
thốt nốt
thọt
thơ
thơ ấu
thơ dại
thơ đào
thơ lại
thơ ngây
thơ phú
thơ thẩn
thơ thốt
thơ từ
thờ
thờ cúng
thờ ơ
thờ phụng
thờ thẫn
thờ vọng
thở
thở dài
thở dốc
thở hắt ra
thộp
đg. Cg. Thộp ngực. Nắm được, bắt được bất thình lình một người (thtục) : Thộp được kẻ cắp.