Bàn phím:
Từ điển:
 
languissant

tính từ

  • uể oải, lờ đờ, trì trệ
    • Regard languissant: cái nhìn lờ đờ
    • Conversation languissante: câu chuyện uể oải
    • Commerce languissant: buôn bán trì trệ
  • (văn học) tương tư
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ốm mòn, tàn lụi dần
    • Enfant languissant: đứa trẻ ốm mòn
    • Des arbres languissants: những cây tàn lụi dần