|
langue
danh từ giống cái
- lưỡi
- Muqueuse de la langue: màng nhầy lưỡi
- Langue de serpent: lưỡi rắn
- Langue fumée: món lưỡi hun khói
- ngôn ngữ, tiếng nói, tiếng
- Langue maternelle: tiếng mẹ đẻ
- Langue vivante: sinh ngữ
- avaler sa langue: lặng thinh
- avoir la langue bien pendue: nói hoạt bát, nói trôi chảy
- avoir la langue liée: bị buộc không được nói (điều gì)
- avoir la langue trop longue: không giữ được bí mật
- avoir le don des langues: có khiếu học ngoại ngữ
- avoir un mot sur la langue: quên bẵng một tiếng định nói
- coup de langue: lời nói xấu, lời vu khống
- délier la langue à quelqu'un: xem délier
- dénouer la langue: xem dénouer
- donner sa langue aux chats: xem chat
- être maître de sa langue: thận trọng lời nói
- jeter sa langue aux chiens: xem chien
- la langue lui a fourché: xem fourcher
- langue de terre: doi đất
- langue dorée: người nói khéo
- langue verte: tiếng lóng
- mauvaise langue; langue de vipère: người hay nói xấu
- prendre langue avec quelqu'un: tiếp xúc với ai
- se mordre la langue: sắp nói hớ thì ngừng lại; hối vì đã nói ra
- tirer la langue à quelqu'un: thè lưỡi trêu chọc ai
- tirer la langue d'un pied de long: túng thiếu
|