Bàn phím:
Từ điển:
 
langage

danh từ giống đực

  • ngôn ngữ, tiếng nói
    • Langage parlé: ngôn ngữ nói
    • Langage écrit: ngôn ngữ viết
  • cách nói
    • Langage flatteur: cách nói nịnh