|
lancement
danh từ giống đực
- sự ném, sự phóng, sự quăng
- Lancement d'une bombe: sự ném bom
- Lancement par catapulte: sự phóng bằng máy phóng
- Lancement en piqué: sự phóng lúc bổ nhào (bom, tên lửa)
- Lancement en plongée: sự phóng lúc đang lặn (thuỷ lôi, tên lửa ở tàu ngầm)
- Lancement d'un javelot: sự phóng lao
- Lancement en vol horizontal: sự thả bom lúc bay ngang
- sự lao
- Lancement d'un pont: sự lao cầu
- sự tung ra, sự phát hành
- Lancement d'un journal: việc phát hành một tờ báo
- sự đề cao, sự quảng cáo
- Lancement d'un artiste: sự quảng cáo cho một nghệ sĩ
- sự hạ thủy
- Lancement d'un navire: sự hạ thủy tàu
- sự bố trí lao động (cho công nhân một xí nghiệp)
|