Bàn phím:
Từ điển:
 
aptère

tính từ

  • không cánh (sâu bọ, bức tượng...)
  • (kiến trúc) không có cột ở cánh bên

phản nghĩa

=Ailé

danh từ giống đực

  • (số nhiều, động vật học, từ cũ nghĩa cũ) bộ không cánh (sâu bọ)