Bàn phím:
Từ điển:
 
lampiste

danh từ giống đực

  • người phụ trách đèn đuốc
  • (nghĩa bóng) nhân viên quèn
  • (nghĩa bóng) người làm bung xung, người quyền rơm vạ đá
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người làm đèn; người bán đèn