Bàn phím:
Từ điển:
 
lampion

danh từ giống đực

  • đèn xếp
  • (thông tục) mắt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đèn cốc
    • avoir un coup dans le lampion: (thân mật) nốc nhiều rượu quá