Bàn phím:
Từ điển:
 
lamenter

ngoại động từ

  • (từ cũ nghĩa cũ) ta thán, oán thán
    • Lamenter les adversités: oán thán những điều bất hạnh

nội động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) rên rỉ, than vãn