Bàn phím:
Từ điển:
 
lamentable

tính từ

  • thảm thương, ai oán, thê thảm
    • Une situation lamentable: một tình thế thảm thương
    • Une voix lamentable: giọng nói thê thảm
  • thảm hại
    • Défaite lamentable: thất bại thảm hại