Bàn phím:
Từ điển:
 

bức bách

  • To force, to coerce (nói khái quát)
    • bị bức bách phải làm: to be coerced into working
  • khẩu ngữ) Pressing, urgent
    • công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được: a pressing job permitting not even one minute's delay