Bàn phím:
Từ điển:
 

bức

noun

  • (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm)
    • bức ảnh: a photograph, a picture
    • bức thư: a letter
    • bức thêu: an embroidery
    • bức bình phong: a screen
    • bức tường: a wall
    • bức tranh: a painting, a picture

verb

  • To force, to coerce
    • bao vây bức địch ra hàng: