Bàn phím:
Từ điển:
 
laïcité

danh từ giống cái

  • tính không tôn giáo
    • La laicité de l'enseignement: tính không tôn giáo của nền giáo dục
  • chính sách biệt lập tôn giáo (không để tham gia chính quyền)