Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
laïcité
laid
laidement
laideron
laideur
laie
lainage
laine
lainer
lainerie
laineuse
laineux
lainier
laïque
laird
lais
laisse
laissé-pour-compte
laissées
laisser
laisser-aller
lait
laitage
laitance
laité
laiterie
laiteron
laiteux
laitier
laitière
laïcité
danh từ giống cái
tính không tôn giáo
La laicité de l'enseignement
:
tính không tôn giáo của nền giáo dục
chính sách biệt lập tôn giáo (không để tham gia chính quyền)