Bàn phím:
Từ điển:
 
ladrerie

danh từ giống cái

  • (thú y học) bệnh gạo
  • (văn học) tính bủn xỉn, tính keo kiệt
  • (từ cũ; nghĩa cũ) bệnh hủi, bệnh phong
  • (từ cũ; nghĩa cũ) trại hủi, trại phong